Combinations with other parts of speech

hội trường trong Tiếng Anh là gì?

hội trường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hội trường sang Tiếng Anh.

meeting-hall; assembly-room; conference room

hội trường ba đình the ba dinh meeting-hall (of the vietnamese national assembly, in hanoi)

y lẻn vào hội trường he slipped discreetly into the conference room

Cùng phân biệt environment và ambience:

- Environment là thế giới tự nhiên, nói chung hoặc trong một khu vực địa lý cụ thể, đặc biệt là khi bị ảnh hưởng bởi hoạt động của con người.

Ví dụ: Education and the environment are the key areas of interest for the bank, worldwide.

(Giáo dục và môi trường là những lĩnh vực quan tâm chính của ngân hàng trên toàn thế giới.)

- Ambience/atmosphere là cảm giác mà môi trường đem lại.

Ví dụ: It was a truly superb experience, the ambience was incredible.

(Đó là một trải nghiệm thực sự tuyệt vời, bầu không khí thật đáng kinh ngạc.)

Chúng ta cùng học một số cách gọi bằng tiếng Anh của các loại trường học (school) nha!

- primary school (trường cấp 1)

- junior high school, middle school (trường cấp 2)

- senior high school, high school (trường cấp 3)

- secondary technical school (trường trung học chuyên nghiệp)

- intermediate school (trường trung cấp)

- vocational college, vocational school (trường cao đẳng nghề, trường dạy nghề)

Cùng học thêm một số từ vựng về các cấp trường nhé!

- trường tiểu học: primary school

- trường trung học cơ sở: secondary school

- trường trung học phổ thông: high school