Tiếng Hàn Tổng Hợp 6
Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1: Từ vựng và ngữ pháp Bài 6
Từ vựng tiếng Anh 6 unit 4 My neighbourhood
Từ vựng trong sách: neighbourhood, describe, direction, excited, cross, road, lost, straight, turn, left, right, suggestion,…
Từ vựng mở rộng: intersection, go sightseeing, tourist attraction, vibrant, dynamic, remote, look around, harbour, rural, urban.
Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 4.
Từ vựng tiếng Anh 6 unit 5 Natural wonders of Viet Nam
Từ vựng trong bài: geography, remember, natural wonder, amazing, scenery, rock, island, charming, rock column, man-made, mountain, river, waterfall, forest, cave, desert, beach, national park, plaster, sleeping bag, backpack, suncream, scissors, lose, useful, overnight, finish, pack, hurt, item, a few, dry, noise, go for a picnic, mountain range, litter, popular, tourist attraction, landscape, sand.
Từ vựng mở rộng: enjoy, seafood, have a picnic, wear suncream, bring water, go to bed, a large area of land, candle, snow, road, musical instrument, fridge, luggage, dangerous, warm.
Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 5.
Từ vựng tiếng Anh 6 unit 1 My new school
Từ vựng trong bài: ready, friend, same, heavy, subject, uniform, smart, put on, school bag, pencil sharpener, compass, calculator, rubber, school lunch, English, history, exercise, art, cycle, centre, village, playground, rarely, usually, often, always, international, boarding school, mountain, field, computer room, English-speaking teacher, join, at weekends, biology, breakfast.
Từ vựng mở rộng: do paintings, do exercise, do homework, play music, play football, have breakfast, have lunch, on the first day at school, in the centre of the village.
Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 6 unit 1.
Từ vựng tiếng Anh 6 unit 6 Our Tet holiday
Từ vựng trong sách: celebrate, decorate, gathering, lucky money, special, peach flower, wish, fireworks, furniture, fun,…
Từ vựng mở rộng: dress up, do up, incense, festive, altar, ancestor, pray, feast, first-footing, New Year’s resolution.
Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 6.
Từ vựng tiếng Anh 6 unit 9 Cities of the world
Từ vựng trong sách: Holiday, Wonderful, Landmark, Crowded, Interesting, …
Từ vựng mở rộng: Destination, Set out, Cuisine, Experience, …
Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 9.
Từ vựng tiếng Anh 6 unit 10 Our houses in the future
Từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 6 - Unit 10: Các danh từ, động từ, tính từ về chủ đề Our Houses in the Future (Căn nhà trong tương lai): Picture, solar energy, bedroom, appliance, Type, Large, Beach, Window…
Từ vựng mở rộng về chủ đề Our Houses in the Future (Căn nhà trong tương lai): Futuristic houses, Innovate, Sustainable, Smart home, Vertical farming, Self-sufficient, Eco-friendly,…
Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 10.
Từ vựng tiếng Anh 6 unit 12 Robots
Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 12.
Với kho tàng từ vựng phong phú, giải thích chi tiết và bài tập vận dụng, hi vọng bài viết trên giúp học sinh nắm vững kiến thức, nâng cao khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng tiếng Anh 6 hiệu quả. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học luyện thi IELTS học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Từ vựng tiếng Anh 6 unit 7 Television
Từ vựng trong sách: watch, music talent show, interesting, animated film, wonderful, prefer, character, programme, channel, educational, view, different, cartoon, partner, laugh, competition, choose, performer, popular, cute, boring, happen, live, theatre, earth, how often, how many, repetition, race, colourful, answer, intelligent, natural, wildlife.
Từ vựng mở rộng: interview, in the yard, animal programme, outdoor activity, at the stadium, on time, go to bed, instruction, ask for, around the world, attract.
Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 7.
Từ vựng tiếng Anh 6 unit 2 My house
Từ vựng trong sách: furniture, town house, country house, flat, room, living room, bedroom, kitchen, bathroom, hall,…
Từ vựng mở rộng: cottage, villa, bungalow, stilt house, decorate, neat, tidy, messy, tiny, massive, do up.
Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 2.
Từ vựng tiếng Anh 6 unit 3 My friends
Từ vựng trong sách: picnic, pass, biscuit, sure, favourite, magazine, glasses, food, bookshop, body part, cheek, eye, nose, ear, face, hand, arm, mouth, leg, shoulder, foot, describe, classmate, member, personality, hard-working,…
Từ vựng mở rộng: draw a picture, write a letter, make a sandwich, bring some biscuits, play the piano, write a story, do homework,…
Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 3.
Từ vựng tiếng Anh 6 unit 11 Our greener world
Từ vựng trong sách: reusable, plastic, environment, check-out, green, kind, plant, rubbish, reduce, reuse, recycle,…
Từ vựng mở rộng: litter, cut down on, do away with, landfill, repurpose, dispose, compostable, renewable energy, climate change, conserve.
Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 11.
Từ vựng tiếng Anh 6 unit 8 Sports and games
Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 8.